Tái sử dụng thuốc là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tái sử dụng thuốc là quá trình nghiên cứu lại các thuốc đã được phê duyệt để áp dụng điều trị cho bệnh khác với chỉ định ban đầu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Phương pháp này tận dụng dữ liệu an toàn có sẵn, kết hợp công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo nhằm mở rộng phạm vi ứng dụng của thuốc hiện có.

Khái niệm tái sử dụng thuốc

Tái sử dụng thuốc (drug repurposing hoặc drug repositioning) là quá trình nghiên cứu lại và áp dụng các loại thuốc đã được phê duyệt hoặc từng được phát triển trước đây vào điều trị các bệnh lý khác với chỉ định ban đầu. Phương pháp này khác biệt so với quy trình phát triển thuốc truyền thống vốn kéo dài, tốn kém và nhiều rủi ro thất bại trong thử nghiệm lâm sàng.

Mục tiêu của tái sử dụng thuốc là khai thác giá trị tiềm ẩn từ các hợp chất đã biết, tận dụng các dữ liệu an toàn và dược lý học đã được thu thập trước đó để đẩy nhanh tiến trình đưa thuốc ra thị trường. Những nghiên cứu này thường dựa vào các đặc điểm sinh học tương đồng giữa các bệnh lý, hoặc các phát hiện từ các mô hình dịch tễ học, dược lý hệ thống và học máy.

Một số dạng tái sử dụng thuốc phổ biến:

  • Sử dụng lại thuốc đã được phê duyệt cho bệnh mới
  • Sử dụng hợp chất thất bại trước đó cho một chỉ định khác
  • Phối hợp thuốc cũ với liệu pháp mới trong điều trị đa mục tiêu

Lịch sử phát triển và cơ sở lý luận

Khái niệm tái sử dụng thuốc xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 nhưng chỉ thực sự phát triển rõ rệt trong hai thập kỷ gần đây, khi ngành công nghệ sinh học, dược tin học và cơ sở dữ liệu lớn (big data) được ứng dụng mạnh mẽ trong y học. Việc số hóa các hồ sơ dược lý, kết quả lâm sàng và mô hình hóa tương tác thuốc–đích mở ra khả năng khai thác triệt để các phân tử đã biết.

Trong lịch sử, nhiều thuốc được tái sử dụng từ những phát hiện tình cờ hoặc quan sát lâm sàng. Ví dụ nổi bật là Sildenafil – ban đầu phát triển điều trị tăng huyết áp động mạch phổi nhưng sau đó được sử dụng phổ biến cho rối loạn cương dương, dẫn đến sản phẩm Viagra. Một ví dụ khác là Thalidomide, từng bị cấm do gây dị tật bẩm sinh, nhưng được tái sử dụng để điều trị đa u tủy xương sau khi được nghiên cứu lại kỹ lưỡng.

Một số thuốc nổi bật được tái sử dụng thành công:

Tên thuốc Chỉ định ban đầu Chỉ định mới
Sildenafil Đau thắt ngực Rối loạn cương dương
Thalidomide Chống buồn nôn thai kỳ Đa u tủy xương
Minoxidil Huyết áp cao Rụng tóc

Phân loại các chiến lược tái sử dụng thuốc

Tái sử dụng thuốc có thể được thực hiện thông qua nhiều chiến lược, mỗi chiến lược ứng dụng các nền tảng công nghệ và logic sinh học khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ sẵn có của dữ liệu và ngân sách nghiên cứu. Một số chiến lược được triển khai độc lập hoặc kết hợp trong nghiên cứu hiện đại.

Phân loại chính:

  1. Phát hiện tình cờ qua quan sát lâm sàng
  2. Dựa trên cơ chế tác động sinh học chung (mechanism-based)
  3. Sàng lọc sử dụng trí tuệ nhân tạo và học máy
  4. Phân tích mạng lưới protein, gen và tương tác thuốc
  5. Phân tích lại dữ liệu lâm sàng hoặc dữ liệu thực tế (real-world data)

Ví dụ, các nền tảng như PharosCLUE cho phép khai thác mối liên hệ giữa thuốc và gene đích thông qua dữ liệu hệ gen, biểu hiện protein và phản ứng phân tử. Sự tích hợp giữa tin sinh học và công nghệ học sâu (deep learning) đang làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận trong tái sử dụng thuốc.

Lợi ích của tái sử dụng thuốc

Tái sử dụng thuốc giúp giảm đáng kể chi phí và thời gian trong quy trình phát triển thuốc. Trong khi phát triển thuốc mới thường mất từ 10–15 năm và chi phí lên đến 2 tỷ USD, tái sử dụng có thể chỉ mất 3–6 năm với chi phí thấp hơn từ 60–70%, đặc biệt nếu thuốc đã qua giai đoạn thử nghiệm lâm sàng an toàn.

Tỷ lệ thành công của các thuốc được tái định vị thường cao hơn so với thuốc mới vì đã có sẵn dữ liệu dược động học, độc tính và sinh khả dụng. Điều này đặc biệt có lợi trong các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh, nơi cần phương án điều trị nhanh chóng dựa trên thuốc có sẵn.

So sánh giữa thuốc mới và thuốc tái sử dụng:

Tiêu chí Phát triển thuốc mới Tái sử dụng thuốc
Thời gian phát triển 10–15 năm 3–6 năm
Chi phí trung bình 1,5–2 tỷ USD 200–500 triệu USD
Dữ liệu an toàn có sẵn Không
Khả năng cấp phép nhanh Thấp Cao

Các tổ chức y tế toàn cầu như FDA, EMA cũng tích cực hỗ trợ cơ chế tái sử dụng thuốc bằng các quy trình phê duyệt đặc biệt, dữ liệu độc quyền tạm thời và ưu đãi thương mại để khuyến khích nghiên cứu lại các hợp chất cũ.

Hạn chế và thách thức

Mặc dù tái sử dụng thuốc mang lại nhiều lợi ích, lĩnh vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức khoa học, pháp lý và thương mại. Một trong những rào cản lớn nhất là vấn đề sở hữu trí tuệ. Các thuốc cũ đã hết hạn bằng sáng chế thường không còn hấp dẫn về mặt lợi nhuận, trong khi việc tái định vị chúng lại đòi hỏi đầu tư nghiên cứu và thử nghiệm mới mà không có đảm bảo về bảo hộ độc quyền.

Khó khăn thứ hai đến từ việc thiếu dữ liệu lâm sàng phù hợp với chỉ định mới. Dù thuốc đã được phê duyệt, nhưng mỗi bệnh có sinh lý bệnh và cơ chế tác động riêng, đòi hỏi nghiên cứu lại gần như toàn diện để xác định liều lượng, độ an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, nhiều dữ liệu từ các thử nghiệm cũ không được chia sẻ công khai, gây cản trở cho các nhà nghiên cứu độc lập.

Một số thách thức cụ thể:

  • Thiếu mô hình bệnh lý phù hợp để kiểm nghiệm hiệu quả mới
  • Rủi ro tương tác thuốc không lường trước trong bệnh mới
  • Khó khăn trong việc thu hút tài trợ hoặc đầu tư
  • Rào cản pháp lý về quyền tái đăng ký và thương mại hóa

Vai trò của công nghệ trong tái sử dụng thuốc

Công nghệ là lực đẩy lớn nhất giúp hiện đại hóa quá trình tái sử dụng thuốc trong thế kỷ 21. Việc tích hợp dữ liệu sinh học, lâm sàng, dược lý và hệ gen vào các nền tảng phân tích đang giúp khám phá các mối liên hệ mới giữa thuốc và bệnh. Công cụ trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và học sâu (deep learning) cho phép phân tích hàng triệu tổ hợp tương tác thuốc–mục tiêu trong thời gian ngắn.

Các nền tảng điển hình:

  • Pharos – dữ liệu protein đích, con đường sinh học và thuốc liên quan
  • CLUE (Connectivity Map) – so sánh dấu hiệu phân tử giữa bệnh và thuốc
  • Open Targets – tích hợp thông tin gene–bệnh–thuốc từ nhiều nguồn

Một ví dụ là việc sử dụng mô hình mạng lưới (graph theory) để xác định các cụm tương tác giữa gene và thuốc trong hàng trăm bệnh khác nhau. Phân tích học sâu trên biểu hiện RNA và proteomics cho phép xây dựng bản đồ "ký hiệu sinh học" nhằm định hướng sàng lọc thuốc nhanh chóng.

Ứng dụng trong phòng chống dịch bệnh và bệnh hiếm

Tái sử dụng thuốc là giải pháp cực kỳ hữu ích trong các tình huống khẩn cấp như đại dịch, khi thời gian và nguồn lực để phát triển thuốc mới bị giới hạn nghiêm trọng. Trong đại dịch COVID-19, hàng loạt thuốc cũ đã được đánh giá lại và đưa vào sử dụng nhanh chóng, điển hình là Remdesivir, Favipiravir, Dexamethasone và Tocilizumab.

Với bệnh hiếm, nơi dân số bệnh nhỏ không đủ hấp dẫn cho thị trường, việc tái định vị thuốc đã giúp tạo ra các liệu pháp hiệu quả với chi phí thấp hơn. Ví dụ, Eculizumab – ban đầu được phát triển cho rối loạn máu – sau đó được sử dụng điều trị hội chứng urê huyết tán và các bệnh thần kinh hiếm gặp.

So sánh khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực:

Lĩnh vực Tác động Ví dụ
Đại dịch Phản ứng nhanh, giảm tử vong Remdesivir, Dexamethasone
Bệnh hiếm Tối ưu hóa nguồn lực, tăng khả năng điều trị Thalidomide, Eculizumab
Ung thư Điều trị bổ sung hoặc thay thế Metformin, Propranolol

Phương pháp đánh giá hiệu quả và an toàn

Các thuốc được tái sử dụng cần tuân thủ quy trình xác nhận lại hiệu quả và độ an toàn cho chỉ định mới. Điều này bao gồm cả thử nghiệm tiền lâm sàng (in vitro, in vivo), và các giai đoạn lâm sàng mới theo tiêu chuẩn của EMA hoặc FDA. Trong nhiều trường hợp, các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II hoặc III được yêu cầu để xác nhận lợi ích điều trị.

Ngoài các chỉ số lâm sàng, các mô hình thống kê cũng được sử dụng để đo lường hiệu quả. Ví dụ, tỷ số nguy cơ (Risk Ratio – RR) được tính như sau: RR=PtreatmentPcontrol RR = \frac{P_{\text{treatment}}}{P_{\text{control}}} Trong đó Ptreatment P_{\text{treatment}} là tỷ lệ sự kiện ở nhóm dùng thuốc, và Pcontrol P_{\text{control}} là tỷ lệ ở nhóm đối chứng. Một RR<1 RR < 1 cho thấy thuốc có tác dụng giảm nguy cơ.

Quy định pháp lý và thị trường

Cơ chế pháp lý đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo thuốc tái sử dụng có thể tiếp cận bệnh nhân nhanh chóng nhưng vẫn an toàn. Các cơ quan như FDA (Mỹ) và EMA (Châu Âu) cung cấp các chương trình phê duyệt nhanh, bảo hộ dữ liệu lâm sàng và ưu đãi thuế cho thuốc được tái định vị thành công.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng trống trong bảo vệ sở hữu trí tuệ và chia sẻ lợi nhuận giữa các nhà nghiên cứu và nhà sản xuất gốc. Điều này khiến các doanh nghiệp khởi nghiệp, các tổ chức phi lợi nhuận và các mô hình hợp tác công–tư ngày càng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này.

Triển vọng và xu hướng tương lai

Với sự hỗ trợ của công nghệ sinh học, dữ liệu lớn và y học chính xác, tái sử dụng thuốc đang trở thành chiến lược đổi mới then chốt trong nghiên cứu dược phẩm. Các hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng, mô hình AI dự đoán hiệu quả điều trị và cơ sở dữ liệu mở sẽ tiếp tục thúc đẩy phát hiện nhanh hơn và cá nhân hóa liệu pháp.

Trong tương lai, kết hợp giữa dữ liệu lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) và dữ liệu thực tế (RWD) sẽ giúp xác minh hiệu quả thực tế của thuốc tái sử dụng, đồng thời hỗ trợ ra quyết định nhanh và tiết kiệm chi phí cho hệ thống y tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tái sử dụng thuốc:

Đếm và Phân Tích Chu Kỳ Tế Bào của Quần Thể Picoplankton Biển Tự Nhiên Bằng Kỹ Thuật Flow Cytometry Sử Dụng Thuốc Nhuộm Ribonucleic SYBR Green I Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 63 Số 1 - Trang 186-193 - 1997
Thuốc nhuộm mới SYBR Green I gắn kết đặc biệt với acid nucleic và có thể được kích thích bằng ánh sáng xanh (bước sóng 488 nm). Nồng độ tế bào của vi khuẩn đo lường trong các mẫu hải dương bằng thuốc nhuộm này trên máy đo dòng chảy chi phí thấp gọn nhẹ so sánh được với các kết quả thu được với thuốc nhuộm kích thích UV Hoechst 33342 (bis-benzimide) trên máy đo dòng chảy đắt đỏ có tia laser...... hiện toàn bộ
#SYBR Green I #cyanobacteria #flow cytometry #marine microbiology #nucleic acid stains #cell cycle analysis #heterotrophic bacteria #Prochlorococcus #oligotrophic waters #DNA resolution
TRI THỨC BẢN ĐỊA CỦA CỘNG ĐỒNG NGƯỜI BAHNAR, JRAI TẠI TỈNH GIA LAI VỀ KHAI THÁC VÀ SỬ DỤNG LOÀI THIÊN MÔN CHÙM (ASPARAGUS RACEMOSUS WILLD.) LÀM THUỐC CHỮA BỆNH: INDIGENOUS KNOWLEDGE OF THE BAHNAR AND JRAI COMMUNITIES IN GIA LAI PROVINCE ABOUT THE EXPLOITATION AND USE OF ASPARAGUS RACEMOSUS WILLD. AS MEDICINES
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 4 Số 1 - Trang 1697-1709 - 2020
Thiên môn chùm (Asparagus racemosus Willd.) là một trong các loài cây thuốc bản địa có tiềm năng cần ưu tiên bảo tồn và phát triển tại tỉnh Gia Lai. Cho đến nay, tại Việt Nam chưa có đề tài nghiên cứu tri thức bản địa về khai thác và sử dụng Thiên môn chùm. Đề tài nghiên cứu này nhằm sưu tầm và tư liệu hóa tri thức bản địa của cộng đồng Bahnar và Jrai về các bài thuốc dân gian có thành phần Thiên ...... hiện toàn bộ
#Indigenous knowledge #Asparagus racemosus #Bahnar #Jrai #Gia Lai #Tri thức bản địa #Thiên môn chùm
BỘ ĐIỀU KHIỂN CẤU TRÚC MÔ HÌNH TIỂU NÃO MỜ TỰ TỔ CHỨC CHO CÁNH TAY ROBOT BẤT ĐỊNH SỬ DỤNG HÀM LIÊN THUỘC GAUSSIAN XẾP CHỒNG
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 57 Số 03 - 2022
Bài báo này đề xuất hệ điều khiển thông minh hiệu quả cho đối tượng phi tuyến. Đối tượng được chọn là mô hình hệ cánh tay robot n-link bất kỳ. Hệ cánh tay robot luôn đối mặt với sự thay đổi bất định trong động lực học của nó. Để giải quyết vấn đề này, hệ thống điều khiển thông minh bao gồm bộ điều khiển cấu trúc mô hình mở tự tổ chức (NSOFC) đóng vai trò chính được xây dựng bằng sự kết hợp bộ điều...... hiện toàn bộ
#Self-organizing technique #cerebellar model articulation controller #manipulator system
Chi phí để tái phân phối thuốc chưa sử dụng trong nhà thuốc là bao nhiêu? Một nghiên cứu chi phí vi mô Dịch bởi AI
BMC Health Services Research - Tập 19 - Trang 1-9 - 2019
Việc tái phân phối thuốc chưa sử dụng đã được bệnh nhân trả lại cho các nhà thuốc ngoại trú có thể giảm thiểu lãng phí và chi phí chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, vẫn chưa có nhiều thông tin về các chi phí phát sinh liên quan đến quy trình này, cũng như mức giá của các loại thuốc mà việc tái phân phối mang lại lợi ích kinh tế. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá các chi phí liên quan đến việc tái...... hiện toàn bộ
#tái phân phối thuốc chưa sử dụng #chi phí vi mô #nhà thuốc #thuốc bảo quản lạnh #thuốc bảo quản nhiệt độ phòng
Tái sử dụng chất thải gỗ để tổng hợp biosorbent lignocellulosic: đặc trưng và ứng dụng cho việc loại bỏ đồng (II), Reactive Blue 19 và cyprodinil đồng thời từ nước Dịch bởi AI
Wood Science and Technology - Tập 53 - Trang 619-647 - 2019
Một loại biosorbent lai lignocellulosic-Al2O3 mới (LC-Al2O3) đã được tổng hợp từ vật liệu chất thải gỗ từ cây sồi (Quercus robur). Biosorbent này đã được thử nghiệm để loại bỏ đồng thời ba loại chất ô nhiễm khác nhau: cation (ion đồng (II)), anion (thuốc nhuộm dệt Reactive Blue 19) và không phân cực (thuốc diệt nấm cyprodinil) trong dung dịch mô hình đa thành phần và nước tự nhiên. Việc đặc trưng ...... hiện toàn bộ
#biosorbent lignocellulosic #tái sử dụng chất thải gỗ #đồng (II) #thuốc nhuộm Reactive Blue 19 #cyprodinil #xử lý nước
Nỗ lực tái sử dụng thuốc để phát hiện một hợp chất đa mục tiêu chống lại các protein RhlR và LasR từ tác nhân gây bệnh cơ hội Pseudomonas aeruginosa Dịch bởi AI
Journal of Molecular Modeling - Tập 28 Số 10 - Trang 1-14 - 2022
Pseudomonas aeruginosa là một tác nhân gây bệnh cơ hội ở người. Nó tổng hợp chất độc gọi là Hydroxyxianua (HCN). Quá trình tổng hợp HCN được trung gian hóa bởi enzyme HCN synthase, enzyme này được lấy từ operon hcnABC và sự phiên mã của operon hcnABC được trung gian hóa bởi ba protein LasR, RhlR và ANR. Trong các công trình trước đây, chúng tôi đã phân tích quá trình kích hoạt của các protein RhlR...... hiện toàn bộ
#Pseudomonas aeruginosa #protein RhlR #protein LasR #ligand đa mục tiêu #tái sử dụng thuốc #thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc.
Một phương pháp đơn giản sử dụng một lát cắt để đo kích thước phì đại thất trái và thất phải bằng chụp cắt lớp điện tử Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 383-390 - 2000
Cơ sở và mục tiêu: Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm tính khả thi của việc đo kích thước thất trái và thất phải bằng hình ảnh chụp cắt lớp điện tử không sử dụng thuốc cản quang. Phương pháp: Kích thước thất bao gồm tổng thể tích buồng thất và khối lượng cơ tim cho mỗi thất. Tổng cộng 50 nghiên cứu hình ảnh từ các bệnh nhân tham gia nghiên cứu có thuốc cản quang đã được sử dụng để phát triển phương...... hiện toàn bộ
#thất trái #thất phải #chụp cắt lớp điện tử #kích thước thất #hồi quy tuyến tính #độ tái lập
Tính chất kháng virus tiềm năng của các tác nhân antipatelets đối với nhiễm SARS-CoV-2: một cái nhìn từ in silico Dịch bởi AI
Journal of Thrombosis and Thrombolysis - Tập 53 - Trang 273-281 - 2021
SARS-CoV-2 là nguyên nhân gây ra đại dịch hiện tại (COVID-19). Kỹ thuật tái sử dụng thuốc được sử dụng nhằm tìm kiếm các loại thuốc có thể gắn kết với các protein của SARS-CoV-2 và ức chế sự nhân bản của virus. Trong nghiên cứu này, các thuốc kháng tiểu cầu được FDA phê duyệt được kiểm tra đối với protease chính và protein gai của SARS-CoV-2 bằng cách sử dụng các phương pháp in silico. Phân tích d...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #COVID-19 #thuốc kháng tiểu cầu #tái sử dụng thuốc #docking phân tử #động lực học phân tử.
Những hiểu biết về sinh học phân tử của SARS-CoV-2 (COVID-19) trong nghiên cứu phát triển thuốc dựa trên mục tiêu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 29 - Trang 1777-1791 - 2020
Đại dịch bệnh coronavirus (COVID-19) do virus corona gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng 2 (SARS-CoV-2) gây ra. COVID-19 là một tình trạng khẩn cấp về sức khỏe toàn cầu và cho đến nay chưa có vaccine hoặc thuốc kháng virus nào được phê duyệt lâm sàng. Việc nghiên cứu bài bản về SARS-CoV-2 là cần thiết một cách cấp bách để hiểu rõ về sinh bệnh học và cơ chế virulence của nó, cũng như để khám phá các...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #SARS-CoV-2 #sinh tin học #tái sử dụng thuốc #dược lý hệ thống #thuốc kháng virus
Ảnh hưởng của tai nạn lao động đến việc sử dụng thuốc tâm thần: trường hợp của benzodiazepines Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1-12 - 2023
Một tai nạn lao động là một cú sốc đối với sức khỏe, có thể làm thay đổi trạng thái tâm lý và ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc tâm thần. Chúng tôi tập trung vào việc sử dụng benzodiazepines, một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ. Việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phụ thuộc. Mục tiêu của chúng tôi là xác định mức độ mà các tai nạn lao động dẫn đến việc sử dụng và lạm ...... hiện toàn bộ
#tai nạn lao động; benzodiazepines; thuốc tâm thần; lạm dụng thuốc; sức khỏe tâm thần
Tổng số: 18   
  • 1
  • 2